Có 1 kết quả:

裸模 luǒ mó ㄌㄨㄛˇ ㄇㄛˊ

1/1

luǒ mó ㄌㄨㄛˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nude model
(2) abbr. for 裸體模特|裸体模特[luo3 ti3 mo2 te4]

Bình luận 0